1. Cấu hình chuẩn của thiết bị:
1. Máy chính : 01 Tủ
2. Phụ kiện tiêu chuẩn đồng bộ:
- Khay tủ : 06 Khay
- Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng Việt : 01 Quyển
- Phiếu bảo hành : 01 Phiếu
- Dây nối đất : 01 Cái
2.Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Dung tích buồng sấy: 80 lít.
- Điện áp nguồn: 1 pha x 220VAC 50/60Hz ±10%
- Tủ sấy có hệ thống điều khiển nhiệt độ và điều khiển thời gian bằng bộ vi xử lý trung tâm. Độ chính xác ± 0,50C và ± < 1phút. Ruột tủ làm bằng thép INOX không gỉ SUS 304.
- Tủ sấy đo, đặt nhiệt độ hiển thị nhiệt độ bằng số.
- Nhiệt độ từ 30 0C đến 250 0C (Bước đặt 0,1 0C).
- Các chế độ định thời gian:
- Chế độ sấy tiệt trùng liên tục (khi không đặt thời gian tiệt trùng)
- Chế độ hẹn thời gian sấy tiệt trùng có thể cài đặt được từ 1 phút đến 99giờ 59 phút, thiết bị chỉ tính thời gian sấy tiệt trùng khi nhiệt độ trong buồng đạt tới giá trị nhiệt độ đã cài đặt trước (H.hold)
- Chế độ hẹn thời gian tự động bật máy làm việc có thể cài đặt được từ 1 phút đến 99giờ 59 phút (H.Delay)
- Có bộ bảo vệ quá nhiệt khi nhiệt độ vượt quá 2600C.
- Có quạt khuấy giữ cho nhiệt độ trong tủ được đồng đều.
- Cửa mặt trong bằng INOX SUS 304, cánh chứa bông cách nhiệt làm bằng vật liệu thép sơn tĩnh điện có độ bền cao, gioăng cánh tủ bằng vật liệu silicol chịu nhiệt độ ≥ 5000C.
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 601/1
Bảng chỉ tiêu kỹ thuật:
STT | Model: | CD.80 TS |
-
| Dung tích (lít) | 80 lít |
-
| Nhiệt độ sấy tiệt trùng | 300C ¸ 2500C (± 0,50C). Bước đặt 0,1 0C |
-
| Thời gian sấy tiệt trùng (H.hold) | 1 phút ¸ 99h59’ (± <1 phút). Bước đặt 1 phút |
-
| Thời gian chễ tiệt trùng ( thời gian tắt chờ) (H.Delay) | 1 phút ¸ 99h59’ (± <1 phút). Bước đặt 1 phút |
-
| Điện áp sử dụng | 1 pha x 220VAC 50/60Hz (± 10%) |
-
| Cánh tủ | Có lớp cách nhiệt |
-
| Điện trở cách điện | ≥ 3MW |
-
| Công suất (W) | 3500 (W) ±10% |
-
| Công suất trung bình (W) | 1800 W |
-
| Quạt đảo nhiệt | Có |
-
| Trọng lượng | Xấp xỉ: 150 Kg |